Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cung nữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kuŋ
˧˧
nɨʔɨ
˧˥
kuŋ
˧˥
nɨ
˧˩˨
kuŋ
˧˧
nɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kuŋ
˧˥
nɨ̰
˩˧
kuŋ
˧˥
nɨ
˧˩
kuŋ
˧˥˧
nɨ̰
˨˨
Danh từ
sửa
cung nữ
Người
con gái
hầu hạ
ở
cung
vua
,
phủ
chúa
.
Cho đòi
cung nữ
các nàng chạy ra (
Hoàng Trừu
)
Tham khảo
sửa
"
cung nữ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)