Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

cult /ˈkəlt/

  1. Sự thờ cúng, sự cúng bái.
  2. Sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính.
    the cult of the individual — sự sùng bái cá nhân
    the cult of the monocle — sự sính đeo kính một mắt
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giáo phái, cuồng giáo
  4. Một người hay một cái gì đó nổi tiếng hay là mốt trong một nhóm hay một phần của xã hội.
    A cult film - một bộ phim nổi tiếng.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)