culminant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkəl.mə.nənt/
Tính từ
sửaculminant /ˈkəl.mə.nənt/
Tham khảo
sửa- "culminant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kyl.mi.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | culminant /kyl.mi.nɑ̃/ |
culminants /kyl.mi.nɑ̃/ |
Giống cái | culminant /kyl.mi.nɑ̃/ |
culminants /kyl.mi.nɑ̃/ |
culminant /kyl.mi.nɑ̃/
Trái nghĩa
sửa- Bas, inférieur
Tham khảo
sửa- "culminant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)