Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuissot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɥi.sɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cuissot
/kɥi.sɔ/
cuissots
/kɥi.sɔ/
cuissot
gđ
/kɥi.sɔ/
Đùi
thịt
thú săn
(thú săn lớn như hươu, nai, lợn rừng).
(
Sử học
)
Mảnh
giáp
che
đùi
.
Tham khảo
sửa
"
cuissot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)