Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cubical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkjuː.bɪ.kəl/
Tính từ
sửa
cubical
+ (cubical)
/ˈkjuː.bɪ.kəl/
Có
hình
khối
, có
hình lập phương
.
(
Toán học
)
Bậc
ba
.
cubic equation
— phương trình bậc ba
Danh từ
sửa
cubical
/ˈkjuː.bɪ.kəl/
(
Toán học
) Đường
bậc
ba
, đường
cubic
.
Tham khảo
sửa
"
cubical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)