Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɑɪ.ə.ˌstæt/

Danh từ

sửa

cryostat /ˈkrɑɪ.ə.ˌstæt/

  1. (Tech) Thiết bị tạo siêu hàn.

Tham khảo

sửa