Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

crying

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của cry.

Tính từ

sửa

crying

  1. Khóc lóc, kêu la.
  2. Rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn.
    a crying injustice — sự bất công trắng trợn

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa