crusade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kruː.ˈseɪd/
Danh từ
sửacrusade /kruː.ˈseɪd/
- (Sử học) Cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu).
- Chiến dịch; cuộc vận động lớn.
- a crusade in favour of birth-control — cuộc vận động sinh đẻ có kế hoạch
Tham khảo
sửa- "crusade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)