Tiếng Anh

sửa
 
crusade

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kruː.ˈseɪd/

Danh từ

sửa

crusade /kruː.ˈseɪd/

  1. (Sử học) Cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu).
  2. Chiến dịch; cuộc vận động lớn.
    a crusade in favour of birth-control — cuộc vận động sinh đẻ có kế hoạch

Tham khảo

sửa