Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɔ.sɜː/

Tính từ sửa

crosser /ˈkrɔ.sɜː/

  1. Xem cross

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

crosser ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đẩy bằng gậy khoằm.
    Crosser la balle — đẩy quả bóng bằng gậy khoằm
  2. (Thông tục, từ cũ nghĩa cũ) Xử tệ, hắt hủi.

Tham khảo sửa