crosse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁɔs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crosse /kʁɔs/ |
crosses /kʁɔs/ |
crosse gc /kʁɔs/
- (Tôn giáo) Gậy quyền (của giám mục... ).
- Gậy khoằm (để đánh gôn, bóng băng... ), đầu khoằm.
- Crosse de canne — đầu khoằm của cây gậy
- (Giải phẫu) Quai động mạch chủ.
- Báng súng.
- chercher des crosses à quelqu'un — cà khịa ai, gây chuyện với ai
- lever (mettre) la crosse en l’air — (thân mật) đầu hàng
Tham khảo
sửa- "crosse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)