croisière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁwa.zjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
croisière /kʁwa.zjɛʁ/ |
croisières /kʁwa.zjɛʁ/ |
croisière gc /kʁwa.zjɛʁ/
- (Hàng hải) Sự tuần tra; đội tàu tuần tra.
- Chuyến du hành bằng đường biển.
- croisière aérienne — chuyến du hành bằng máy bay
Tham khảo
sửa- "croisière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)