Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkroʊ.kɜː/

Danh từ sửa

croaker /ˈkroʊ.kɜː/

  1. Kẻ báo điềm gỡ.
  2. Người hay càu nhàu; người bi quan.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bác sĩ.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)