Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
croaker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkroʊ.kɜː/
Danh từ
sửa
croaker
/ˈkroʊ.kɜː/
Kẻ
báo
điềm
gỡ
.
Người
hay
càu nhàu
;
người
bi quan
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
bác sĩ
.
Tham khảo
sửa
"
croaker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)