croître
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁwatʁ/
Nội động từ
sửacroître nội động từ /kʁwatʁ/
- Sinh trưởng, mọc.
- Les végétaux croissent lentement — cây sinh trưởng chậm
- Plante qui croît aux bords de l’eau — cây mọc ở bờ nước
- Tăng lên.
- La température croît — nhiệt độ tăng lên
- Croître en largeur — tăng chiều rộng.
- mauvaise herbe croît toujours — (đùa cợt) trẻ chóng lớn thật
- ne faire que croître et embellir — ngày càng tăng (về chiều hướng tốt hoặc xấu)
Trái nghĩa
sửaNgoại động từ
sửacroître ngoại động từ /kʁwatʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm tăng.
- Croître ses malheurs — làm tăng nỗi bất hạnh
Tham khảo
sửa- "croître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)