Tiếng Anh sửa

 
credence

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkri.dᵊnts/

Danh từ sửa

credence /ˈkri.dᵊnts/

  1. Sự tin; lòng tin; tín ngưỡng.
    to give credence to... — tin vào...

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa