Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
credence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
credence
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkri.dᵊnts/
Danh từ
sửa
credence
/ˈkri.dᵊnts/
Sự
tin
;
lòng tin
;
tín ngưỡng
.
to give
credence
to...
— tin vào...
Thành ngữ
sửa
letter of credence
: (
Ngoại giao
)
Quốc thư
,
thư
uỷ nhiệm
.
Tham khảo
sửa
"
credence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)