craziness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkreɪ.zi.nəs/
Danh từ
sửacraziness /ˈkreɪ.zi.nəs/
- Sự quá say mê.
- Sự mất trí, sự điên dại.
- Tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè... ).
- Tình trạng ốm yếu.
Tham khảo
sửa- "craziness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)