Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkreɪ.zi.nəs/

Danh từ

sửa

craziness /ˈkreɪ.zi.nəs/

  1. Sự quá say mê.
  2. Sự mất trí, sự điên dại.
  3. Tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè... ).
  4. Tình trạng ốm yếu.

Tham khảo

sửa