crasse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁas/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crasse /kʁas/ |
crasses /kʁas/ |
crasse gc /kʁas/
- Cáu, ghét.
- (Kỹ thuật) Xỉ; cứt sắt.
- (Thân mật) Vố chơi xỏ.
- Faire une crasse à quelqu'un — chơi xỏ ai một vố
Trái nghĩa
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | crasse /kʁas/ |
crasses /kʁas/ |
Giống cái | crasse /kʁas/ |
crasses /kʁas/ |
crasse /kʁas/
Tham khảo
sửa- "crasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)