crêpage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁɛ.paʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crêpage /kʁɛ.paʒ/ |
crêpages /kʁɛ.paʒ/ |
crêpage gđ /kʁɛ.paʒ/
- (Ngành dệt) Sự tạo mặt kếp, sự tạo mặt nhiễu.
- Sự uốn tóc bồng.
- crêpage de chignon — (thân mật) sự nắm tóc đánh nhau (đàn bà)
Tham khảo
sửa- "crêpage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)