crépuscule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁe.pys.kyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crépuscule /kʁe.pys.kyl/ |
crépuscules /kʁe.pys.kyl/ |
crépuscule gđ /kʁe.pys.kyl/
Tham khảo
sửa- "crépuscule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)