Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁe.pys.kyl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crépuscule
/kʁe.pys.kyl/
crépuscules
/kʁe.pys.kyl/

crépuscule /kʁe.pys.kyl/

  1. Hoàng hôn, chiều hôm.
  2. (Nghĩa bóng) Lúc suy tàn.

Tham khảo

sửa