Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crépine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁe.pin/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
crépine
/kʁe.pin/
crépine
/kʁe.pin/
crépine
gc
/kʁe.pin/
Miếng
ngăn
rác
(ở đầu ống máng).
Màng
dạ cỏ
(của cừu);
màng
ruột
(lợn).
(
Khảo cổ học
)
Tua
thêu
.
Tham khảo
sửa
"
crépine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)