Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
créneler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
créneler
ngoại động từ
Xây
lỗ châu mai
cho.
Khấc
,
khía
.
Créneler
une roue
— khía một bánh xe (thành) bánh răng
Tạo
rìa
chấm
(cho đồng tiền.... ).
Tham khảo
sửa
"
créneler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)