Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crédence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁe.dɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
crédence
/kʁe.dɑ̃s/
crédences
/kʁe.dɑ̃s/
crédence
gc
/kʁe.dɑ̃s/
Tủ
bát đĩa
.
(
Tôn giáo
)
Bàn
đồ
thờ
.
(
Sử học
)
Tủ
nếm
đồ
ăn
(trước khi cho vua chúa ăn).
Tham khảo
sửa
"
crédence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)