Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁan.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crânerie
/kʁan.ʁi/
crânerie
/kʁan.ʁi/

crânerie gc /kʁan.ʁi/

  1. (Thân mật) Lối làm bộ bạo dạn; hành động ra vẻ bạo dạn.
  2. (Nghĩa xấu) Lối huênh hoang.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa