Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crânerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁan.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
crânerie
/kʁan.ʁi/
crânerie
/kʁan.ʁi/
crânerie
gc
/kʁan.ʁi/
(
Thân mật
)
Lối
làm bộ
bạo dạn
;
hành động
ra vẻ
bạo dạn
.
(
Nghĩa xấu
)
Lối
huênh hoang
.
Trái nghĩa
sửa
Poltronnerie
Tham khảo
sửa
"
crânerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)