Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
covered interest parity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ ˈpɛr.ə.ti/
Danh từ
sửa
covered interest parity
/ ˈpɛr.ə.ti/
(
Kinh tế học
)
Mức
lãi
xuất
qui
ngang
;
Ngang
giá
lãi suất
.
Tham khảo
sửa
"
covered interest parity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)