Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈpɛr.ə.ti/

Danh từ

sửa

covered interest parity / ˈpɛr.ə.ti/

  1. (Kinh tế học) Mức lãi xuất qui ngang; Ngang giá lãi suất.

Tham khảo

sửa