cours
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cours /kuʁ/ |
cours /kuʁ/ |
cours gđ
- Dòng chảy.
- Cours rapide — dòng chảy nhanh
- Sự vận hành (của tinh tú).
- Le cours du soleil — sự vận hành của mặt trời
- Sự diễn biến, sự tuần hoàn; tiến trình; cuộc vần xoay.
- Le cours des événements — tiến trình của các sự kiện
- Le cours des saisons — sự tuần hoàn của các mùa
- Thời gian.
- Dans le cours de l’ouvrage — trong thời gian tiến hành công trình
- Le cours de la vie — thời gian đời người
- Lớp; bài giảng.
- Cours du soir — lớp học buổi tối
- Cours supérieur — lớp nhất
- J'ai ce matin un cours de chimie — sáng nay tôi có bài giảng về hóa
- Giáo trình.
- Cours de chimie — giáo trình hóa học
- Sự lưu hành (tiền tệ).
- Thời giá, thị giá, tỷ giá.
- Acheter au cours du marché — mua theo giá thị trường
- Le cours du franc — tỷ giá đồng frăng
- (Nghĩa bóng) Sự ưa thích, sự tín nhiệm.
- Cette mode n'a plus cours — mốt ấy nay không còn yêu thích nữa
- Đường dạo chơi (có trồng cây hai bên).
- au cours de — trong khi
- cours d’eau — sông ngòi
- donner cours à — tin
- Donner cours à un bruit — tin một lời đồn
- donner libre cours à — tha hồ biểu lộ
- Donner libre cours à sa joie — tha hồ biểu lộ sự vui mừng
- en cours de — đương khi
- prendre cours — được dùng, được thông dụng
- Une maxime qui prend cours — một câu châm ngôn được thông dụng
- suivre son cours — tiến triển bình thường
- voyage au long cours — sự đi biển đường xa
Tham khảo
sửa- "cours", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)