coupler
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkə.pə.lɜː/
Danh từ
sửacoupler /ˈkə.pə.lɜː/
Tham khảo
sửa- "coupler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.ple/
Ngoại động từ
sửacoupler ngoại động từ /ku.ple/
- (Săn bắn) Buộc thành cặp.
- Coupler des chiens — buộc chó thành từng cặp
- Cặp đôi, ghép đôi.
- (Điện học) Mắc, nối.
- Phủ (cái) (chó sói).
- Le loup a couplé la louve — chó sói đực phủ chó sói cái
Tham khảo
sửa- "coupler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)