Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkə.pə.lɜː/

Danh từ

sửa

coupler /ˈkə.pə.lɜː/

  1. Người mắc nối.
  2. Cái mắc nối, bộ nối.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

coupler ngoại động từ /ku.ple/

  1. (Săn bắn) Buộc thành cặp.
    Coupler des chiens — buộc chó thành từng cặp
  2. Cặp đôi, ghép đôi.
  3. (Điện học) Mắc, nối.
  4. Phủ (cái) (chó sói).
    Le loup a couplé la louve — chó sói đực phủ chó sói cái

Tham khảo

sửa