Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cặp đôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ʔp
˨˩
ɗoj
˧˧
ka̰p
˨˨
ɗoj
˧˥
kap
˨˩˨
ɗoj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kap
˨˨
ɗoj
˧˥
ka̰p
˨˨
ɗoj
˧˥
ka̰p
˨˨
ɗoj
˧˥˧
Tính từ
sửa
cặp đôi
Gắn
hai
cái
vào
với nhau
.
Tế bào
cặp đôi
.
Động từ
sửa
cặp đôi
Gán ghép
hai
người
khác
phái
.
Họ
cặp đôi
anh ta với cô ấy.
Danh từ
sửa
cặp đôi
Danh từ chỉ hai thứ gì đó có liên quan tới nhau
Dịch
sửa
tiếng Anh:
couple
Tham khảo
sửa
"
cặp đôi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)