Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˌvjuː/

Danh từ sửa

counterview /ˈkɑʊn.tɜː.ˌvjuː/

  1. Quan điểm đối lập; ý kiến bác lại.

Tham khảo sửa