Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
counter-claim
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑʊn.tɜː.ˈkleɪm/
Danh từ
sửa
counter-claim
/ˈkɑʊn.tɜː.ˈkleɪm/
Sự
phản
tố
,
sự kiện
chống
lại.
Động từ
sửa
counter-claim
/ˈkɑʊn.tɜː.ˈkleɪm/
Phản
tố
,
kiện
chống
lại.
Tham khảo
sửa
"
counter-claim
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)