coulisse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kuː.ˈlis/
Danh từ
sửacoulisse /kuː.ˈlis/
- (Sân khấu) Hậu trường.
- (Kỹ thuật) Rãnh trượt.
Tham khảo
sửa- "coulisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.lis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coulisse /ku.lis/ |
coulisses /ku.lis/ |
coulisse gc /ku.lis/
- Rãnh trượt.
- Tấm trượt; thanh trượt.
- Cạp dải rút.
- (Thường số nhiều) Hậu trường.
- (Số nhiều) Điều bí mật.
- Les coulisses de la politique — những điều bí mật về chính trị
- (Kinh tế) Tài chính hậu trường chứng khoán.
- se tenir dans la coulisse — không ra mặt
- regard en coulisse — cái liếc nhìn trộm
Tham khảo
sửa- "coulisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)