couette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
couette /kwɛt/ |
couettes /kwɛt/ |
couette gc /kwɛt/
- (Kỹ thuật) Ổ chặn.
- (Tiếng địa phương) Nệm lông.
- (Thân mật) Đuôi sam (tóc), bím tóc.
- (Từ cũ, đuôi cũ) Đuôi nhỏ.
Tham khảo
sửa- "couette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)