Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coudé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ku.de/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
coudé
/ku.de/
coudées
/ku.de/
Giống cái
coudée
/ku.de/
coudées
/ku.de/
coudé
/ku.de/
Cong
hình
khuỷu
,
có
khuỷu
.
Tuyau
coudé
— ống có khuỷu
Tham khảo
sửa
"
coudé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)