Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực coudé
/ku.de/
coudées
/ku.de/
Giống cái coudée
/ku.de/
coudées
/ku.de/

coudé /ku.de/

  1. Cong hình khuỷu, khuỷu.
    Tuyau coudé — ống có khuỷu

Tham khảo

sửa