Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coudée
/ku.de/
coudées
/ku.de/

coudée gc /ku.de/

  1. (Khoa đo lường) , từ nghĩa ) khuỷu tay (độ dài từ khuỷu tay đến đầu ngón tay giữa, bằng khoảng 55 cm).
    avoir ses coudées franches — tự do hành động
    cent coudées — nhiều lắm
    Dépasser de cent coudées — hơn rất nhiều

Tham khảo

sửa