coudée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.de/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coudée /ku.de/ |
coudées /ku.de/ |
coudée gc /ku.de/
- (Khoa đo lường) , từ cũ nghĩa cũ) khuỷu tay (độ dài từ khuỷu tay đến đầu ngón tay giữa, bằng khoảng 55 cm).
- avoir ses coudées franches — tự do hành động
- cent coudées — nhiều lắm
- Dépasser de cent coudées — hơn rất nhiều
Tham khảo
sửa- "coudée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)