couchette
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
couchette
Tham khảo sửa
- "couchette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ku.ʃɛt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
couchette /ku.ʃɛt/ |
couchettes /ku.ʃɛt/ |
couchette gc /ku.ʃɛt/
Tham khảo sửa
- "couchette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)