Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

couchette

  1. Giường, cuset (ở trong toa xe lửa).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ku.ʃɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
couchette
/ku.ʃɛt/
couchettes
/ku.ʃɛt/

couchette gc /ku.ʃɛt/

  1. Toa giường ngủ, ghế nằm (trên tàu thủy, xe lửa).

Tham khảo sửa