coter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.te/
Ngoại động từ
sửacoter ngoại động từ /kɔ.te/
- Đánh số.
- Ghi giá (hàng hóa).
- Định thị giá (chứng khoán).
- Cho điểm (bài làm, câu trả lời).
- L’examinateur cote sec — ông giám khảo cho điểm ngặt
- Đánh giá.
- L’opinion nous cote — dư luận đánh giá ta
- Ghi số kích thước (trên sơ đồ); ghi số độ cao (trên bản đồ).
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "coter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)