Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
coté
/kɔ.te/
cotés
/kɔ.te/
Giống cái
cotée
/kɔ.te/
cotées
/kɔ.te/
coté
/kɔ.te/
Có
ghi
(con số chỉ) độ
cao
(bản vẽ).
(
Thân mật
)
Được
đánh giá
cao
,
được
coi trọng
.
Tham khảo
sửa
"
coté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)