cosmos
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːz.məs/
Danh từ
sửacosmos /ˈkɑːz.məs/
Tham khảo
sửa- "cosmos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔs.mɔs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cosmos /kɔs.mɔs/ |
cosmos /kɔs.mɔs/ |
cosmos gđ /kɔs.mɔs/
Tham khảo
sửa- "cosmos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)