Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːz.məs/

Danh từ sửa

cosmos /ˈkɑːz.məs/

  1. Vũ trụ.
  2. Sự trật tự, sự hài hoà.
  3. Hệ thống hài hoà (tư tưởng... ).
  4. (Thực vật học) Cúc vạn thọ tây.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Tập tin:Millennium simulation - galaxies.jpg
cosmos

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔs.mɔs/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cosmos
/kɔs.mɔs/
cosmos
/kɔs.mɔs/

cosmos /kɔs.mɔs/

  1. Vũ trụ.

Tham khảo sửa