Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.ə.dɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

corridor /ˈkɔr.ə.dɜː/

  1. Hành lang (nhà, toa xe lửa).
  2. (Chính trị) Đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ʁi.dɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
corridor
/kɔ.ʁi.dɔʁ/
corridors
/kɔ.ʁi.dɔʁ/

corridor /kɔ.ʁi.dɔʁ/

  1. (Kiến trúc; địa lý, địa chất) Hành lang.

Tham khảo

sửa