corridor
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔr.ə.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈkɔr.ə.dɜː] |
Danh từ
sửacorridor /ˈkɔr.ə.dɜː/
- Hành lang (nhà, toa xe lửa).
- (Chính trị) Đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "corridor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ʁi.dɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
corridor /kɔ.ʁi.dɔʁ/ |
corridors /kɔ.ʁi.dɔʁ/ |
corridor gđ /kɔ.ʁi.dɔʁ/
- (Kiến trúc; địa lý, địa chất) Hành lang.
Tham khảo
sửa- "corridor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)