correspondence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈspɑːn.dənts/
Hoa Kỳ | [.ˈspɑːn.dənts] |
Danh từ
sửacorrespondence /.ˈspɑːn.dənts/
- Sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp.
- Thư từ; quan hệ thư từ.
- to be in (to have) correspondence with someone — trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai
- to do (to attend to) the correspondence — viết thư
- correspondence clerk — người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký
- correspondence class — lớp học bằng thư, lớp hàm thụ
Tham khảo
sửa- "correspondence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)