Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈspɑːn.dənts/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

correspondence /.ˈspɑːn.dənts/

  1. Sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp.
  2. Thư từ; quan hệ thư từ.
    to be in (to have) correspondence with someone — trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai
    to do (to attend to) the correspondence — viết thư
    correspondence clerk — người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký
    correspondence class — lớp học bằng thư, lớp hàm thụ

Tham khảo sửa