corrector
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈrɛk.tɜː/
Danh từ
sửacorrector /kə.ˈrɛk.tɜː/
- Người sửa, người hiệu chỉnh.
- corrector of the press — người sửa bản in
- Người phê bình, người kiểm duyệt.
- (Điện học) Cái hiệu chỉnh.
- phase corrector — cái hiệu chỉnh pha
- Người trừng phạt, người trừng trị.
Tham khảo
sửa- "corrector", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)