corpus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔr.pəs/
Danh từ
sửacorpus số nhiều corpora /ˈkɔr.pəs/
Tham khảo
sửa- "corpus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔʁ.pys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
corpus /kɔʁ.pys/ |
corpus /kɔʁ.pys/ |
corpus gđ /kɔʁ.pys/
- Tập (về một vấn đề).
- Le corpus juris civilis — tập dân luật
- (Ngôn ngữ học) Tư liệu gốc (để nghiên cứu một hiện tượng).
Tham khảo
sửa- "corpus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)