Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔr.ə.ˌneɪt/

Tính từ sửa

coronate /ˈkɔr.ə.ˌneɪt/

  1. (Thực vật học) , (động vật học) có vành.

Động từ sửa

coronate

  1. lên ngôi; đăng quang; đội lên đầu.
    1. Danh từ: coronation

Tham khảo sửa