Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coronate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔr.ə.ˌneɪt/
Tính từ
sửa
coronate
/ˈkɔr.ə.ˌneɪt/
(
Thực vật học
) , (động vật học) có
vành
.
Động từ
sửa
coronate
lên ngôi
; đăng
quang
; đội
mũ
lên
đầu.
Danh từ:
coronation
Tham khảo
sửa
"
coronate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)