Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɔr.ə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

coronation /ˌkɔr.ə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội lên đầu.

Tham khảo

sửa