coriace
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ʁjas/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coriace /kɔ.ʁjas/ |
coriaces /kɔ.ʁjas/ |
Giống cái | coriace /kɔ.ʁjas/ |
coriaces /kɔ.ʁjas/ |
coriace /kɔ.ʁjas/
- Dai.
- Viande coriace — thịt dai
- (Nghĩa bóng) Dai như đỉa; bướng bỉnh.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "coriace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)