Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.ʁjas/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực coriace
/kɔ.ʁjas/
coriaces
/kɔ.ʁjas/
Giống cái coriace
/kɔ.ʁjas/
coriaces
/kɔ.ʁjas/

coriace /kɔ.ʁjas/

  1. Dai.
    Viande coriace — thịt dai
  2. (Nghĩa bóng) Dai như đỉa; bướng bỉnh.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa