Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cordwood
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔrd.ˌwʊd/
Danh từ
sửa
cordwood
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
cordwoods
)
Gỗ
chồng
thành
khối
để
đốt
.
Tham khảo
sửa
"
cordwood
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)