Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔʁ.dɔn.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cordonnerie
/kɔʁ.dɔn.ʁi/
cordonnerie
/kɔʁ.dɔn.ʁi/

cordonnerie gc /kɔʁ.dɔn.ʁi/

  1. Nghề làm giày; hiệu làm giày.
  2. Nghề buôn giày; hiệu bán giày.

Tham khảo

sửa