Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
choral
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔr.əl/
Từ đồng âm
sửa
coral
Danh từ
sửa
choral
(chorale)
/ˈkɔr.əl/
Bài
thánh ca
,
bài
lễ ca
.
Tính từ
sửa
choral
/ˈkɔr.əl/
(
Thuộc
) Đội
hợp xướng
, (thuộc) đội đồng
ca
.
a
choral
service
— buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ)
Tham khảo
sửa
"
choral
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)