coquille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.kij/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coquille /kɔ.kij/ |
coquilles /kɔ.kij/ |
coquille gc /kɔ.kij/
- Vỏ (sò, ốc, trứng, một số quả).
- Món nhồi vỏ sò (món ăn nhồi trong vỏ sò).
- Đường vòng cầu thang.
- Mũ cán gươm.
- Lỗi in.
- coquille de noix — thuyền bé
- rentrer dans sa coquille — thu mình trong vỏ kén, sống xa lánh mọi người
- sortir de sa coquille — giao thiệp với đời+ còn non trẻ chưa có kinh nghiệm
Tham khảo
sửa- "coquille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)