Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːn.və.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

convocation /ˌkɑːn.və.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự triệu tập họp.
  2. Hội nghị.
  3. Hội nghị tôn giáo.
  4. Hội nghị trường đại học (Oxford hay Durham ở Anh).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
convocation
/kɔ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/
convocations
/kɔ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/

convocation gc /kɔ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/

  1. Sự triệu tập.
  2. Giấy triệu tập.

Tham khảo

sửa