convocation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.və.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaconvocation /ˌkɑːn.və.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "convocation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
convocation /kɔ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/ |
convocations /kɔ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/ |
convocation gc /kɔ̃.vɔ.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "convocation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)