convey
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈveɪ/
Hoa Kỳ | [kən.ˈveɪ] |
Ngoại động từ
sửaconvey ngoại động từ /kən.ˈveɪ/
- Chở, chuyên chở, vận chuyển.
- Truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển.
- convey my good wishes to your parents — nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
- (Pháp lý) Chuyển nhượng, sang tên (tài sản).
Tham khảo
sửa- "convey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)