conversance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈvɜː.sᵊnts/
Danh từ
sửaconversance (+ with) /kən.ˈvɜː.sᵊnts/
- Tính thân mật, sự thân giao.
- Sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết.
Tham khảo
sửa- "conversance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)